Đọc nhanh: 炎陵 (viêm lăng). Ý nghĩa là: Hạt Diên Lĩnh ở Zhuzhou 株洲, Hồ Nam.
✪ 1. Hạt Diên Lĩnh ở Zhuzhou 株洲, Hồ Nam
Yanling county in Zhuzhou 株洲, Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炎陵
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 他 的 喉咙 发炎 了
- Anh ấy bị viêm họng.
- 他 拜访 了 祖先 的 陵墓
- Anh ấy đã thăm lăng mộ tổ tiên.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 他 流感 合并 了 肺炎
- Anh ấy bị cúm kèm theo viêm phổi.
- 他 的 牙龈 有点儿 发炎
- Nướu của anh ấy hơi bị viêm.
- 他 患 了 重感冒 , 而且 喉咙 发炎
- Anh ấy bị cảm nặng và viêm họng.
- 他 气管炎 犯 了 , 嗓子 里 呼噜 呼噜 老响
- anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
陵›