Đọc nhanh: 炒家 (sao gia). Ý nghĩa là: người đầu cơ.
炒家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người đầu cơ
speculator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炒家
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 一伙人 正在 搬家
- Một đám người đang chuyển nhà.
- 一卖 炒腰花
- Món cật heo xào.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 这家 餐馆 的 炒菜 很 有名
- Món xào của nhà hàng này rất nổi tiếng.
- 这家 餐馆 的 炒饭 非常 好吃
- Cơm rang của quán này rất ngon.
- 她 炒 的 菜 , 作料 和 火候 都 很 到 家
- món ăn cô ấy xào, gia vị và độ lửa đều rất hoàn hảo.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
炒›