炒家 chǎojiā
volume volume

Từ hán việt: 【sao gia】

Đọc nhanh: 炒家 (sao gia). Ý nghĩa là: người đầu cơ.

Ý Nghĩa của "炒家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炒家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người đầu cơ

speculator

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炒家

  • volume volume

    - 一人 yīrén 立功 lìgōng 全家 quánjiā 光荣 guāngróng

    - một người lập công, cả nhà vinh quang.

  • volume volume

    - 一伙人 yīhuǒrén 正在 zhèngzài 搬家 bānjiā

    - Một đám người đang chuyển nhà.

  • volume volume

    - 一卖 yīmài 炒腰花 chǎoyāohuā

    - Món cật heo xào.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo dào jiā

    - Chạy một mạch về nhà.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 餐馆 cānguǎn de 炒菜 chǎocài hěn 有名 yǒumíng

    - Món xào của nhà hàng này rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 餐馆 cānguǎn de 炒饭 chǎofàn 非常 fēicháng 好吃 hǎochī

    - Cơm rang của quán này rất ngon.

  • volume volume

    - chǎo de cài 作料 zuóliao 火候 huǒhòu dōu hěn dào jiā

    - món ăn cô ấy xào, gia vị và độ lửa đều rất hoàn hảo.

  • volume volume

    - 一个 yígè 成功 chénggōng de 易趣 yìqù 卖家 màijiā

    - Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Chǎo
    • Âm hán việt: Sao
    • Nét bút:丶ノノ丶丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FFH (火火竹)
    • Bảng mã:U+7092
    • Tần suất sử dụng:Cao