Đọc nhanh: 炉外副炉长 (lô ngoại phó lô trưởng). Ý nghĩa là: lò phó ngoài (Máy móc trong xây dựng).
炉外副炉长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò phó ngoài (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉外副炉长
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 煤炉子 一定 要装 烟筒 , 以免 发生意外
- lò than nhất định phải lắp ống khói để tránh xảy ra điều bất trắc.
- 他 的 肖像 挂 在 壁炉 的 上方
- Bức tranh chân dung của anh ấy được treo phía trên lò sưởi.
- 一炉 炭火 很旺
- Một lò than lửa rất mạnh.
- 刚 出炉 的 面包 简直 甜得 要命 呀
- Bánh mì mới nướng ngọt quá đi.
- 他 的 绘画 技巧 炉火纯青 , 人们 极为 钦佩
- Kỹ thuật vẽ của anh ấy rất tuyệt, mọi người rất ngưỡng mộ anh ấy.
- 今天上午 她 买 了 一个 烤面包片 的 电炉
- Sáng nay, cô ấy đã mua một cái lò nướng bánh mì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
外›
炉›
长›