Đọc nhanh: 炉瓦 (lô ngoã). Ý nghĩa là: lò nung gạch.
炉瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò nung gạch
用耐火材料做成的瓦状物,砌在炉内作为内衬
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉瓦
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 你 随手 帮 我关 炉子 吧
- Tiện tay tắt bếp hộ em nhé.
- 他 的 肖像 挂 在 壁炉 的 上方
- Bức tranh chân dung của anh ấy được treo phía trên lò sưởi.
- 火炉 旁边 是 一个 煮 火锅 用 的 小 瓦斯炉
- Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.
- 他 喜欢 吃 刚 出炉 的 烧饼
- Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.
- 他 的 绘画 技巧 炉火纯青 , 人们 极为 钦佩
- Kỹ thuật vẽ của anh ấy rất tuyệt, mọi người rất ngưỡng mộ anh ấy.
- 但 实际上 万圣节 是 个 大 熔炉
- Nó thực sự là một nồi nấu chảy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炉›
瓦›