Đọc nhanh: 炉渣 (lô tra). Ý nghĩa là: xỉ than, than xỉ.
炉渣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xỉ than
冶炼时杂质经氧化与金属分离形成的渣滓有些炉渣可用来制炉渣水泥、炉渣砖、炉渣玻璃等
✪ 2. than xỉ
煤燃烧后结成的焦渣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉渣
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 你 不过 是 个 给 人渣 做 娼妓 的 律师
- Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.
- 他 把 炉子 点燃 了
- Anh ấy đã bật bếp.
- 你 随手 帮 我关 炉子 吧
- Tiện tay tắt bếp hộ em nhé.
- 他 的 肖像 挂 在 壁炉 的 上方
- Bức tranh chân dung của anh ấy được treo phía trên lò sưởi.
- 修理 炉灶
- sửa sang lại bếp núc.
- 刚 出炉 的 面包 简直 甜得 要命 呀
- Bánh mì mới nướng ngọt quá đi.
- 但 实际上 万圣节 是 个 大 熔炉
- Nó thực sự là một nồi nấu chảy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渣›
炉›