Đọc nhanh: 瓦斯炉 (ngoã tư lô). Ý nghĩa là: Bếp ga. Ví dụ : - 火炉旁边是一个煮火锅用的小瓦斯炉 Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.
瓦斯炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bếp ga
- 火炉 旁边 是 一个 煮 火锅 用 的 小 瓦斯炉
- Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦斯炉
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 用 斯瓦希里 语 就是 这么 说 的
- Đó là những gì họ nói bằng tiếng Swahili.
- 火炉 旁边 是 一个 煮 火锅 用 的 小 瓦斯炉
- Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
炉›
瓦›