炉灶 lúzào
volume volume

Từ hán việt: 【lô táo】

Đọc nhanh: 炉灶 (lô táo). Ý nghĩa là: bếp núc; bếp; lò bếp. Ví dụ : - 修理炉灶。 sửa sang lại bếp núc.. - 另起炉灶。 xây lò khác.

Ý Nghĩa của "炉灶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

炉灶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bếp núc; bếp; lò bếp

炉子和灶的统称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 修理 xiūlǐ 炉灶 lúzào

    - sửa sang lại bếp núc.

  • volume volume

    - 另起炉灶 lìngqǐlúzào

    - xây lò khác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉灶

  • volume volume

    - 挑火 tiāohuǒ ( 拨开 bōkāi 炉灶 lúzào de gài huǒ 露出 lùchū 火苗 huǒmiáo )

    - khêu lửa

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 清洁 qīngjié 厨房 chúfáng de 炉灶 lúzào

    - Cô ấy đang lau chùi bếp lò.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 分厂 fēnchǎng 计划 jìhuà 脱离 tuōlí 总厂 zǒngchǎng 另起炉灶 lìngqǐlúzào

    - kế hoạch của phân xưởng này không theo kế hoạch của nhà máy, họ làm theo cách khác.

  • volume volume

    - 修理 xiūlǐ 炉灶 lúzào

    - sửa sang lại bếp núc.

  • volume volume

    - 另起炉灶 lìngqǐlúzào

    - xây lò khác.

  • volume volume

    - 那台 nàtái 炉灶 lúzào 不太好 bùtàihǎo

    - Bệ bếp này không được tốt lắm.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 试验 shìyàn 失败 shībài le 咱们 zánmen 另起炉灶 lìngqǐlúzào

    - thử nghiệm lần này bị thất bại, chúng ta sẽ làm lại.

  • volume volume

    - huǒ 支子 zhīzǐ ( 炉灶 lúzào shàng 支锅 zhīguō děng de 东西 dōngxī 圈形 quānxíng 有足 yǒuzú 用铁 yòngtiě 制成 zhìchéng )

    - kiềng bếp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FG (火土)
    • Bảng mã:U+7076
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶ノノ丶丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FIS (火戈尸)
    • Bảng mã:U+7089
    • Tần suất sử dụng:Cao