Đọc nhanh: 炉料 (lô liệu). Ý nghĩa là: nguyên liệu; (các nguyên liệu phối hợp với nhau để luyện kim).
炉料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên liệu; (các nguyên liệu phối hợp với nhau để luyện kim)
矿石和其他原料按一定比例配成的混合物,冶炼时把它们装到炉里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉料
- 收集 炉灰 当作 肥料
- Thu thập tro dùng làm phân bón.
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 事情 果然 如 我 所料
- Quả nhiên sự việc đúng như tôi dự đoán.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
炉›