Đọc nhanh: 炉龄 (lô linh). Ý nghĩa là: tuổi lò.
炉龄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuổi lò
工业上指炉衬的使用期限,一般根据两次大修之间冶炼的次数和时数来计算
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉龄
- 髫 龄
- tuổi thơ; thời thơ ấu
- 他 年龄 逾 五十岁
- Anh ấy đã quá năm mươi tuổi.
- 他俩 的 婚龄 已有 50 年
- họ lấy nhau đã được 50 năm rồi.
- 他俩 的 年龄 差不多 等
- Tuổi tác của họ gần như nhau.
- 他 喜欢 吃 刚 出炉 的 烧饼
- Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.
- 他 已经 是 八十 高龄 了 , 还是 那么 精神抖擞
- Ông đã tám mươi tuổi rồi mà tinh thần vẫn còn rất hăng hái.
- 他 已经 到 了 八十多岁 的 高龄 , 精神 还 很 健旺
- ông cụ đã thọ ngoài 80, mà tinh thần vẫn còn minh mẫn lắm.
- 他们 一起 到 了 煤气炉 旁
- Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炉›
龄›