Đọc nhanh: 炉壁 (lô bích). Ý nghĩa là: Tường lò, vách lò, thân lò. Ví dụ : - 锅炉壁。 thành nồi (súp-de)
炉壁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tường lò, vách lò
炉壁( lú bì ),取暖、做饭或冶炼用的设备,种类很多,普通用煤火发热,有用煤气、电力的:炉子。炉火。锅炉。熔炉。炉火纯青(喻功夫达到纯熟完美的境地)。
- 锅炉 壁
- thành nồi (súp-de)
✪ 2. thân lò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉壁
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 锅炉 壁
- thành nồi (súp-de)
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 他们 之间 存在 着 文化 壁垒
- Giữa họ tồn tại rào cản văn hóa.
- 他 的 肖像 挂 在 壁炉 的 上方
- Bức tranh chân dung của anh ấy được treo phía trên lò sưởi.
- 他 正在 上 颜色 给 墙壁
- Anh ấy đang sơn tường.
- 她 只有 坐在 壁炉 前才 感觉 到 暖和
- Cô ấy chỉ cảm thấy ấm áp khi ngồi trước lò sưởi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
炉›