灼烁 zhuó shuò
volume volume

Từ hán việt: 【chước thước】

Đọc nhanh: 灼烁 (chước thước). Ý nghĩa là: Tươi sáng; rực rỡ. § Cũng nói là chước dược 灼爚. ◇Kê Khang 嵇康: Hoa dong chước dược; phát thái dương minh; hà kì lệ dã! 華容灼爚; 發采揚明; 何其麗也 (Cầm phú 琴賦)..

Ý Nghĩa của "灼烁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灼烁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tươi sáng; rực rỡ. § Cũng nói là chước dược 灼爚. ◇Kê Khang 嵇康: Hoa dong chước dược; phát thái dương minh; hà kì lệ dã! 華容灼爚; 發采揚明; 何其麗也 (Cầm phú 琴賦).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灼烁

  • volume volume

    - 星星 xīngxing 皎洁 jiǎojié 闪烁 shǎnshuò

    - Những ngôi sao sáng lấp lánh.

  • volume volume

    - 火花 huǒhuā zài 黑暗 hēiàn zhōng 闪烁 shǎnshuò

    - Tia lửa lóe lên trong bóng tối.

  • volume volume

    - 江面 jiāngmiàn shàng 隐约 yǐnyuē 闪烁着 shǎnshuòzhe 夜航 yèháng chuán de 灯光 dēngguāng

    - trên mặt sông nhấp nháy ánh đèn tàu chạy trong đêm.

  • volume volume

    - 星星 xīngxing 闪烁 shǎnshuò xiàng 钻石 zuànshí 一般 yìbān 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Những ngôi sao lấp lánh như những viên kim cương.

  • volume volume

    - de 眼里 yǎnlǐ 闪烁着 shǎnshuòzhe 泪花 lèihuā

    - Trong mắt cô ấy lấp lánh những giọt lệ.

  • volume volume

    - 闪烁 shǎnshuò de 灯光 dēngguāng 表示 biǎoshì 必须 bìxū 停下 tíngxià

    - Ánh sáng nhấp nháy báo hiệu bạn phải dừng lại.

  • volume volume

    - 海港 hǎigǎng de 灯火 dēnghuǒ zài 水平线上 shuǐpíngxiànshàng 闪烁 shǎnshuò zhù

    - Đèn cảng biển lấp lánh trên đường chân trời.

  • volume volume

    - 灯光 dēngguāng hěn shì 灼热 zhuórè

    - Ánh sáng rất sáng chói.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuó
    • Âm hán việt: Chước
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FPI (火心戈)
    • Bảng mã:U+707C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Luò , Shuò
    • Âm hán việt: Thước
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHVD (火竹女木)
    • Bảng mã:U+70C1
    • Tần suất sử dụng:Cao