Đọc nhanh: 灵长类 (linh trưởng loại). Ý nghĩa là: linh trưởng (khỉ, hominid, v.v.).
灵长类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. linh trưởng (khỉ, hominid, v.v.)
primate (monkey, hominid etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵长类
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 罐头 肉类 适合 长时间 储存
- Thịt đóng hộp phù hợp để lưu trữ lâu dài.
- 小姑娘 长着 两只 水灵灵 的 大 眼睛
- Cô bé với đôi mắt long lanh như sương sớm.
- 我 的 心灵 像 长 了 翅膀 一样 飞到 了 祖国 的 边疆
- tâm hồn của tôi như được chắp thêm đôi cánh bay đến biên cương của tổ quốc.
- 猴子 是 灵长目 动物
- Khỉ là động vật thuộc bộ linh trưởng.
- 几年 不见 , 这 丫头 越发 长得 水灵 了
- Sau nhiều năm không gặp, bé gái này ngày càng xinh đẹp.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 长寿 饮食 法 的 饮食 主要 是 含 胚芽 和 麸 的 谷物 及 豆类
- Chế độ ăn uống của người sống lâu là chủ yếu bao gồm các loại ngũ cốc chứa hạt và bột mỳ cùng các loại đậu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灵›
类›
长›