Đọc nhanh: 灵泛 (linh phiếm). Ý nghĩa là: nhanh nhẹn.
灵泛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhanh nhẹn
agile; nimble
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵泛
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 人民 享受 广泛 的 民主
- nhân dân được hưởng quyền dân chủ rộng rãi.
- 两眼 透着 灵气
- cặp mắt tinh tường trong việc phân tích vấn đề.
- 人杰地灵
- đất thiêng mới có người tài.
- 今天 他们 要 为 逝者 移灵
- Hôm nay họ sẽ di chuyển linh cữu của người đã qua đời.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 人们 都 夸赞 她 心 灵 手巧
- mọi người đều khen cô ấy thông minh khéo léo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泛›
灵›