Đọc nhanh: 灵石 (linh thạch). Ý nghĩa là: Hạt Lingshi ở Jinzhong 晉中 | 晋中 , Sơn Tây.
✪ 1. Hạt Lingshi ở Jinzhong 晉中 | 晋中 , Sơn Tây
Lingshi county in Jinzhong 晉中|晋中 [Jin4 zhōng], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵石
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 人们 都 夸赞 她 心 灵 手巧
- mọi người đều khen cô ấy thông minh khéo léo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灵›
石›