Đọc nhanh: 灵寿 (linh thọ). Ý nghĩa là: Quận Lingshou ở Thạch Gia Trang 石家莊 | 石家庄 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Lingshou ở Thạch Gia Trang 石家莊 | 石家庄 , Hà Bắc
Lingshou county in Shijiazhuang 石家莊|石家庄 [Shi2 jiā zhuāng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵寿
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 人杰地灵
- đất thiêng mới có người tài.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 人 的 寿命 各有不同
- Tuổi thọ của con người mỗi người khác nhau.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 今天 他们 要 为 逝者 移灵
- Hôm nay họ sẽ di chuyển linh cữu của người đã qua đời.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 从 圣坛 窃取 耶稣 受难 像是 亵渎 神灵 的 行为
- Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
灵›