Đọc nhanh: 灵山 (linh sơn). Ý nghĩa là: Quận Lingshan ở Qinzhou 欽州 | 钦州 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Lingshan ở Qinzhou 欽州 | 钦州 , Quảng Tây
Lingshan county in Qinzhou 欽州|钦州 [Qin1zhōu], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵山
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 山水 灵异
- núi sông huyền bí.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 我们 去 山上 找 灵芝
- Chúng tôi lên núi tìm cỏ linh chi.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
灵›