灵山 língshān
volume volume

Từ hán việt: 【linh sơn】

Đọc nhanh: 灵山 (linh sơn). Ý nghĩa là: Quận Lingshan ở Qinzhou 欽州 | 钦州 , Quảng Tây.

Ý Nghĩa của "灵山" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Lingshan ở Qinzhou 欽州 | 钦州 , Quảng Tây

Lingshan county in Qinzhou 欽州|钦州 [Qin1zhōu], Guangxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵山

  • volume volume

    - 上山 shàngshān yǒu 两股 liǎnggǔ dào

    - Lên núi có hai con đường.

  • volume volume

    - shàng le 年纪 niánjì le 腿脚 tuǐjiǎo 那么 nàme 灵便 língbiàn le

    - lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.

  • volume volume

    - 龙山文化 lóngshānwénhuà

    - văn hoá Long Sơn

  • volume volume

    - 山水 shānshuǐ 灵异 língyì

    - núi sông huyền bí.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 伐木 fámù

    - lên núi đốn củi

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 那条 nàtiáo dào 除非 chúfēi méi rén 认识 rènshí

    - con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 山上 shānshàng zhǎo 灵芝 língzhī

    - Chúng tôi lên núi tìm cỏ linh chi.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 我会 wǒhuì 那座 nàzuò shān

    - Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao