Đọc nhanh: 灵宝 (linh bảo). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Lingbao ở Sanmenxia 三門峽 | 三门峡 , Hà Nam.
灵宝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Lingbao ở Sanmenxia 三門峽 | 三门峡 , Hà Nam
Lingbao county level city in Sanmenxia 三門峽|三门峡 [Sān mén xiá], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵宝
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 两眼 透着 灵气
- cặp mắt tinh tường trong việc phân tích vấn đề.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 人们 都 夸赞 她 心 灵 手巧
- mọi người đều khen cô ấy thông minh khéo léo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
灵›