灵妙 língmiào
volume volume

Từ hán việt: 【linh diệu】

Đọc nhanh: 灵妙 (linh diệu). Ý nghĩa là: thần diệu; tuyệt diệu; linh diệu. Ví dụ : - 壁画中人物形象的勾勒自然灵妙独具一格。 nét vẽ nhân vật trong bức tranh trên tường thật tự nhiên điêu luyện, đường nét riêng biệt.

Ý Nghĩa của "灵妙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灵妙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thần diệu; tuyệt diệu; linh diệu

神妙; 巧妙

Ví dụ:
  • volume volume

    - 壁画 bìhuà zhōng 人物形象 rénwùxíngxiàng de 勾勒 gōulè 自然 zìrán 灵妙 língmiào 独具一格 dújùyīgé

    - nét vẽ nhân vật trong bức tranh trên tường thật tự nhiên điêu luyện, đường nét riêng biệt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵妙

  • volume volume

    - 灵丹妙药 língdānmiàoyào

    - linh đơn diệu dược; thuốc hay.

  • volume volume

    - 丹青 dānqīng 妙笔 miàobǐ

    - nét vẽ tuyệt vời

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà jiù 妙语连珠 miàoyǔliánzhū

    - Anh ấy một khi nói chuyện thì chỉ nói hàng loạt toàn lời hay ý đẹp.

  • volume volume

    - 壁画 bìhuà zhōng 人物形象 rénwùxíngxiàng de 勾勒 gōulè 自然 zìrán 灵妙 língmiào 独具一格 dújùyīgé

    - nét vẽ nhân vật trong bức tranh trên tường thật tự nhiên điêu luyện, đường nét riêng biệt.

  • volume volume

    - zhè 空灵 kōnglíng de 妙景 miàojǐng 难以 nányǐ 描绘 miáohuì

    - cảnh đẹp kỳ ảo này khó mà miêu tả được.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 他们 tāmen yào wèi 逝者 shìzhě 移灵 yílíng

    - Hôm nay họ sẽ di chuyển linh cữu của người đã qua đời.

  • volume volume

    - 巧思 qiǎosī 妙想 miàoxiǎng chū 灵感 línggǎn 实践 shíjiàn 探索 tànsuǒ chū 成果 chéngguǒ

    - Khéo léo đưa ra các ý tưởng, thực hành để khám phá kết quả

  • volume volume

    - 一看 yīkàn 形势 xíngshì 不妙 bùmiào jiù liāo le

    - anh ấy vừa thấy tình hình bất lợi thì chuồn mất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Miào
    • Âm hán việt: Diệu
    • Nét bút:フノ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VFH (女火竹)
    • Bảng mã:U+5999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao