灰沉沉 huī chénchén
volume volume

Từ hán việt: 【hôi trầm trầm】

Đọc nhanh: 灰沉沉 (hôi trầm trầm). Ý nghĩa là: ảm đạm; u ám (màu trời). Ví dụ : - 天空灰沉沉的像是要下雨的样子。 bầu trời u ám, hình như muốn mưa.

Ý Nghĩa của "灰沉沉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灰沉沉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ảm đạm; u ám (màu trời)

(灰沉沉的) 形容灰暗 (多指天色)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 灰沉沉 huīchénchén de 像是 xiàngshì yào 下雨 xiàyǔ de 样子 yàngzi

    - bầu trời u ám, hình như muốn mưa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰沉沉

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 灰沉沉 huīchénchén de 像是 xiàngshì yào 下雨 xiàyǔ de 样子 yàngzi

    - bầu trời u ám, hình như muốn mưa.

  • volume volume

    - 事到临头 shìdàolíntóu yào 沉住气 chénzhùqì

    - khi sự việc xảy đến, phải bình tĩnh.

  • volume volume

    - 低头 dītóu 沉思 chénsī le 一会儿 yīhuìer

    - Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.

  • volume volume

    - xiě 这篇 zhèpiān 回忆录 huíyìlù de 时候 shíhou 屡屡 lǚlǚ 搁笔 gēbǐ 沉思 chénsī

    - khi viết thiên hồi ký này, ông ấy nhiều lần gác bút trầm ngâm suy nghĩ.

  • volume volume

    - 仿佛 fǎngfú xià zi 沉不住气 chénbúzhùqì le

    - Anh ấy có vẻ mất bình tĩnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 沉默 chénmò le 几分钟 jǐfēnzhōng

    - Hai bọn họ trầm mặc mất mấy phút.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 一旁 yīpáng 十分 shífēn 沉默 chénmò

    - Họ rất trầm mặc ngồi một bên.

  • volume volume

    - 粉煤灰 fěnméihuī céng 沉井 chénjǐng 施工 shīgōng 技术 jìshù

    - Công nghệ xây dựng caisson trong lớp bụi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Hôi , Khôi
    • Nét bút:一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KF (大火)
    • Bảng mã:U+7070
    • Tần suất sử dụng:Rất cao