Đọc nhanh: 灰分 (hôi phân). Ý nghĩa là: lượng chứa tro.
灰分 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lượng chứa tro
物质燃烧后剩下的灰的重量与原物质重量的比值,叫做这种物质的灰分如100千克的煤,燃烧后剩灰25千克,这种煤的灰分就是25%
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰分
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 他们 感到 十分 灰心
- Bọn họ thấy rất nản chí.
- 分数 让 她 感到 灰心
- Điểm số khiến cô ấy thấy nản chí.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
灰›