Đọc nhanh: 灰顶 (hôi đỉnh). Ý nghĩa là: mái nhà trát vôi.
灰顶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mái nhà trát vôi
抹石灰而不盖瓦的房顶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰顶
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 书上 落 了 一层 灰
- Trên sách có một lớp bụi.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 不怕 失败 , 只怕 灰心
- Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.
- 在 兰色 天空 的 耀眼 背景 衬托 下 看 去 , 山峰 顶 是 灰色 的
- Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
- 从 山顶 看 , 视野 非常广阔
- Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
顶›