Đọc nhanh: 灰林鸽 (hôi lâm cáp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bồ câu gỗ ashy (Columba pulchricollis).
灰林鸽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bồ câu gỗ ashy (Columba pulchricollis)
(bird species of China) ashy wood pigeon (Columba pulchricollis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰林鸽
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 不怕 失败 , 只怕 灰心
- Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 不要 把 烟灰 掉 在 地毯 上
- Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.
- 灰色 的 云层 低 低压 在 大 森林 上面
- những đám mây xám sà xuống thấp trùm lên rừng thẳm
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
灰›
鸽›