灰燕䴗 huī yàn jú
volume volume

Từ hán việt: 【hôi yến】

Đọc nhanh: 灰燕䴗 (hôi yến). Ý nghĩa là: loài chim của Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "灰燕䴗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灰燕䴗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. loài chim của Trung Quốc

(bird species of China) ashy woodswallow (Artamus fuscus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰燕䴗

  • volume volume

    - zài huī zhōng wēi 土豆 tǔdòu

    - Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 手弹 shǒudàn 烟灰 yānhuī

    - Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.

  • volume volume

    - 鸡毛 jīmáo 用来 yònglái sǎo 灰尘 huīchén

    - Chổi lông gà được dùng để quét bụi.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 失败 shībài ér 感到 gǎndào 灰心 huīxīn

    - Anh ấy cảm thấy thất vọng vì thất bại.

  • volume volume

    - 出生 chūshēng 于燕 yúyàn

    - Ông ấy sinh ra tại Hà Bắc.

  • volume volume

    - 举办 jǔbàn le 一场 yīchǎng 盛大 shèngdà de 燕会 yànhuì

    - Anh ấy tổ chức một buổi tiệc lớn.

  • volume volume

    - duì 燕国 yānguó de 历史 lìshǐ 非常 fēicháng 感兴趣 gǎnxìngqù

    - Anh ấy rất hứng thú với lịch sử của nước Yên.

  • volume volume

    - duì 失败 shībài 感到 gǎndào 心灰意冷 xīnhuīyìlěng

    - Anh ấy cảm thấy chán nản vì thất bại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Hôi , Khôi
    • Nét bút:一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KF (大火)
    • Bảng mã:U+7070
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yên , Yến
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TLPF (廿中心火)
    • Bảng mã:U+71D5
    • Tần suất sử dụng:Cao