Đọc nhanh: 灰皮诺 (hôi bì nặc). Ý nghĩa là: Pinot grigio, Pinot gris (loại nho).
灰皮诺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Pinot grigio
✪ 2. Pinot gris (loại nho)
Pinot gris (grape type)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰皮诺
- 书上 落 了 一层 灰
- Trên sách có một lớp bụi.
- 窗户 皮 沾 了 很多 灰
- Bề mặt cửa sổ dính rất nhiều bụi.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 我 就 很 享受 陈酿 黑 皮诺 红酒 富有 层次 的 口感
- Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.
- 两口子 争得 够呛 , 弄 得 咱们 一 晚上 没 眨眼 皮
- Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
皮›
诺›