Đọc nhanh: 灰岩柳莺 (hôi nham liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích lá lim (Phylloscopus calciatilis).
灰岩柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích lá lim (Phylloscopus calciatilis)
(bird species of China) limestone leaf warbler (Phylloscopus calciatilis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰岩柳莺
- 两岸 绿柳 成荫
- hai bên bờ, liễu xanh biếc
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他们 感到 十分 灰心
- Bọn họ thấy rất nản chí.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 他们 研究 了 不同 种类 的 岩石
- Họ nghiên cứu các loại nham thạch khác nhau.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
- 他们 开始 进行 和 灰 工作
- Họ bắt đầu tiến hành công việc trộn vữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
柳›
灰›
莺›