Đọc nhanh: 石灰岩 (thạch hôi nham). Ý nghĩa là: nham thạch vôi; đá vôi; thạch khôi nham.
石灰岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nham thạch vôi; đá vôi; thạch khôi nham
沉积岩的一种,主要成分是碳酸钙 (CaCO3) 纯石灰岩呈白色,由于含有不同的杂质,所以有不同的颜色,如灰色、黑色、微褐色、蓝黑色、淡绿色、浅红色等石炭岩是由河 流把大陆上的大量钙质带到海中,或由贝壳、珊瑚等生物体的残骸在海底沉积而成的广泛应用在冶金工 业、化学工业和建筑工程上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石灰岩
- 岩石 裸露
- nham thạch lộ ra.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 岩石 上 有 被 洪水 冲刷 过 的 痕迹
- trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 他们 研究 了 不同 种类 的 岩石
- Họ nghiên cứu các loại nham thạch khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
灰›
石›