Đọc nhanh: 灰坑 (hôi khanh). Ý nghĩa là: hố tro.
灰坑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hố tro
容纳灰的坑,尤指炉格下容炉灰的坑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰坑
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他 堑 了 一个 坑
- Anh ấy đã đào một cái hố.
- 他 因为 失败 而 感到 灰心
- Anh ấy cảm thấy thất vọng vì thất bại.
- 他 因 被 误认 而 惨遭 坑杀
- Anh ấy vì bị nhận nhầm mà bị chôn sống.
- 他 对 失败 感到 心灰意冷
- Anh ấy cảm thấy chán nản vì thất bại.
- 他们 开始 进行 和 灰 工作
- Họ bắt đầu tiến hành công việc trộn vữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坑›
灰›