灯笼鱼 dēnglóng yú
volume volume

Từ hán việt: 【đăng lung ngư】

Đọc nhanh: 灯笼鱼 (đăng lung ngư). Ý nghĩa là: cá đèn lồng.

Ý Nghĩa của "灯笼鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灯笼鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá đèn lồng

lantern fish

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯笼鱼

  • volume volume

    - 肥大 féidà de 灯笼裤 dēnglóngkù

    - quần thụng vừa rộng vừa dài.

  • volume volume

    - 灯笼 dēnglóng 系在 xìzài 横杆 hénggān shàng

    - Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.

  • volume volume

    - 带来 dàilái le 一只 yīzhī 蓝色 lánsè de 灯笼 dēnglóng

    - Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.

  • volume volume

    - 家门口 jiāménkǒu guà zhe 五只 wǔzhǐ 红灯笼 hóngdēnglóng

    - Trước cửa nhà tôi treo năm cái đèn lồng đỏ.

  • volume volume

    - 灯笼 dēnglóng 挑起来 tiǎoqǐlái

    - Cậu ấy giương đèn lồng lên.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā le 三只 sānzhǐ 灯笼 dēnglóng

    - Mọi người đã thắp ba cái đèn lồng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen guà le 两个 liǎnggè 灯笼 dēnglóng

    - Chúng tôi đã treo hai cái đèn lồng.

  • volume volume

    - 提着 tízhe 一个 yígè 灯笼 dēnglóng 走来 zǒulái

    - Cô ấy cầm một cái đèn lồng đi đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng
    • Âm hán việt: Lung , Lộng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HIKP (竹戈大心)
    • Bảng mã:U+7B3C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao