Đọc nhanh: 灯笼鱼 (đăng lung ngư). Ý nghĩa là: cá đèn lồng.
灯笼鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá đèn lồng
lantern fish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯笼鱼
- 肥大 的 灯笼裤
- quần thụng vừa rộng vừa dài.
- 他 把 灯笼 系在 横杆 上
- Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 我 家门口 挂 着 五只 红灯笼
- Trước cửa nhà tôi treo năm cái đèn lồng đỏ.
- 他 把 灯笼 挑起来
- Cậu ấy giương đèn lồng lên.
- 大家 打 了 三只 灯笼
- Mọi người đã thắp ba cái đèn lồng.
- 我们 挂 了 两个 灯笼
- Chúng tôi đã treo hai cái đèn lồng.
- 她 提着 一个 灯笼 走来
- Cô ấy cầm một cái đèn lồng đi đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灯›
笼›
鱼›