Đọc nhanh: 灯芯草 (đăng tâm thảo). Ý nghĩa là: xem 燈心草 | 灯心草, cây bấc.
灯芯草 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xem 燈心草 | 灯心草
see 燈心草|灯心草 [dēng xīn cǎo]
✪ 2. cây bấc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯芯草
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 这 灯芯 燃烧 良好
- Sợi tim đèn này cháy tốt.
- 那 灯芯 快烧 完 了
- Sợi tim đèn đó sắp cháy hết.
- 灯芯 的 芯 很 细
- Lõi của đèn cầy rất mảnh.
- 这 灯芯 缺 了 芯
- Đèn cầy này thiếu lõi.
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灯›
芯›
草›