灯芯草 dēngxīn cǎo
volume volume

Từ hán việt: 【đăng tâm thảo】

Đọc nhanh: 灯芯草 (đăng tâm thảo). Ý nghĩa là: xem 燈心草 | 灯心草, cây bấc.

Ý Nghĩa của "灯芯草" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灯芯草 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xem 燈心草 | 灯心草

see 燈心草|灯心草 [dēng xīn cǎo]

✪ 2. cây bấc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯芯草

  • volume volume

    - 两岸 liǎngàn 花草 huācǎo 丛生 cóngshēng 竹林 zhúlín 茁长 zhuózhǎng

    - hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.

  • volume volume

    - 一盏 yīzhǎn 电灯 diàndēng

    - Một ngọn đèn điện.

  • volume volume

    - zhè 灯芯 dēngxīn 燃烧 ránshāo 良好 liánghǎo

    - Sợi tim đèn này cháy tốt.

  • volume volume

    - 灯芯 dēngxīn 快烧 kuàishāo wán le

    - Sợi tim đèn đó sắp cháy hết.

  • volume volume

    - 灯芯 dēngxīn de xīn hěn

    - Lõi của đèn cầy rất mảnh.

  • volume volume

    - zhè 灯芯 dēngxīn quē le xīn

    - Đèn cầy này thiếu lõi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 践踏 jiàntà 草坪 cǎopíng

    - Đừng giẫm lên thảm cỏ.

  • volume volume

    - liǎng qún 大象 dàxiàng zài 草原 cǎoyuán shàng

    - Hai đàn voi trên đồng cỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīn , Xìn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:一丨丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TP (廿心)
    • Bảng mã:U+82AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao