Đọc nhanh: 灯心草 (đăng tâm thảo). Ý nghĩa là: cỏ bấc; cây cói.
灯心草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ bấc; cây cói
多年生草本植物,茎细长,叶子狭长花黄绿色茎的中心部分用做油灯的灯心可入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯心草
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 她 小心 地 安装 灯泡
- Cô ấy cẩn thận lắp bóng đèn.
- 掭 灯心
- khêu bấc đèn
- 在 草地 的 中心 有 一个 八角亭 子
- ở giữa bãi cỏ có một cái đình bát giác.
- 他 小心 地 扒开 草棵
- Anh ấy cẩn thận gạt bụi cỏ ra.
- 一件 心事 让 他 整天 忧虑
- Một nỗi băn khoăn khiến anh ta lo lắng cả ngày.
- 凡是 心之所往 的 地方 , 即便 穿著 草鞋 也 要 前往
- Bất cứ nơi nào mà trái tim bạn khao khát, dù bạn có phải mang dép rơm cũng phải đi tới
- 一心 一 意
- Một lòng một dạ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
灯›
草›