Đọc nhanh: 灯影 (đăng ảnh). Ý nghĩa là: ánh đèn, bóng (do ánh đèn chiếu lên vật thể tạo ra). Ví dụ : - 灯影憧憧。 bóng đèn lay động.
灯影 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ánh đèn
灯光
- 灯影 憧 憧
- bóng đèn lay động.
✪ 2. bóng (do ánh đèn chiếu lên vật thể tạo ra)
灯光照在物体上形成的影子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯影
- 灯影 憧 憧
- bóng đèn lay động.
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 一灯 荧然
- Một ánh đèn le lói.
- 摄影棚 内 强烈 的 灯光 直 晃眼
- trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
- 路灯 的 影子 错综 在 地上
- Bóng đèn đường đan chéo nhau trên mặt đất.
- 灯光 下 , 影子 幻动 着
- Dưới ánh đèn, hình bóng ảo động.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
灯›