Đọc nhanh: 貉绒 (mạ nhung). Ý nghĩa là: da chồn (một loại da mềm như nhung, dùng làm áo), con chồn.
貉绒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. da chồn (một loại da mềm như nhung, dùng làm áo)
拔去硬毛的貉子皮,质地轻软,是珍贵的毛皮
✪ 2. con chồn
哺乳动物, 毛棕灰色, 两耳短小, 两颊有长毛横生栖息在山林中, 昼伏夜出, 吃鱼虾和鼠兔等小动物是一种重要的毛皮兽通称貉子, 也叫狸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 貉绒
- 红绿 绒儿
- chỉ thêu xanh đỏ.
- 绒衣 穿 反 了
- mặc trái áo nhung.
- 这件 羽绒服 很 轻便
- Chiếc áo lông vũ này rất nhẹ.
- 鹅绒 被 十分 暖和
- Chăn lông ngỗng rất ấm áp.
- 这件 羽绒服 很 暖和
- Cái áo lông vũ này rất ấm.
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 绿茸茸 的 羊 胡子 草像 绒毯 子 一样 铺 在 地上
- Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绒›
貉›