Đọc nhanh: 灯号 (đăng hiệu). Ý nghĩa là: ánh sáng nhấp nháy, đèn báo, đăng hiệu.
灯号 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ánh sáng nhấp nháy
flashing light
✪ 2. đèn báo
indicator light
✪ 3. đăng hiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯号
- 举火 为 号
- đốt lửa làm hiệu.
- 晚上 灯塔 与 信号灯 闪着光
- Ngọn hải đăng và tín hiệu phát sáng vào ban đêm.
- 信号灯 不停 闪着光
- Đèn tín hiệu không ngừng lấp lánh.
- 这辆 汽车 亮起 了 危险 信号灯
- Chiếc xe ô tô này đã bật đèn tín hiệu nguy hiểm.
- 我 看错 红绿灯 信号
- tôi đọc nhầm tín hiệu đèn giao thông.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 为了 节省能源 , 你 出门 要 关灯
- Để tiết kiệm năng lượng, hãy tắt đèn khi bạn ra ngoài.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
灯›