Đọc nhanh: 前信号灯 (tiền tín hiệu đăng). Ý nghĩa là: chỉ báo phía trước ô tô.
前信号灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ báo phía trước ô tô
car front indicator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前信号灯
- 发放 信号弹
- bắn đạn tín hiệu.
- 晚上 灯塔 与 信号灯 闪着光
- Ngọn hải đăng và tín hiệu phát sáng vào ban đêm.
- 信号灯 不停 闪着光
- Đèn tín hiệu không ngừng lấp lánh.
- 这辆 汽车 亮起 了 危险 信号灯
- Chiếc xe ô tô này đã bật đèn tín hiệu nguy hiểm.
- 我 看错 红绿灯 信号
- tôi đọc nhầm tín hiệu đèn giao thông.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 五年 前 很少 为人所知 的 微信 , 如今 已 妇孺皆知
- WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
前›
号›
灯›