Đọc nhanh: 灯光反射镜 (đăng quang phản xạ kính). Ý nghĩa là: Chụp phản quang của đèn.
灯光反射镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chụp phản quang của đèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯光反射镜
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 凸透镜 可以 聚焦 光线
- Thấu kính lồi có thể hội tụ ánh sáng.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 反光镜
- kính phản quang
- 看到 护栏 上 的 反射镜 了 吗
- Nhìn thấy gương phản chiếu ở đó trên lan can?
- 大街 的 灯光 很漂亮
- Ánh đèn trên đường phố rất đẹp.
- 月球 是 藉 反射 阳光 而 发光 的
- Trăng phát sáng nhờ sự phản chiếu ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
反›
射›
灯›
镜›