Đọc nhanh: 鼻镜 (tị kính). Ý nghĩa là: kính soi mũi.
鼻镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kính soi mũi
用于检查鼻腔的器械
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻镜
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 他 戴 了 一副 茶色 的 眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 结论 鼻 内窥镜 手术 治疗 鼻息肉 有 良好 的 疗效
- Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.
- 他 感冒 了 , 鼻塞 得 厉害
- Anh ấy bị cảm, mũi nghẹt nặng.
- 他 感冒 了 , 说话 有点 齉 鼻儿
- anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.
- 他 抹 下 眼镜
- Anh ấy vuốt kính xuống.
- 他 太穷 了 , 买不起 天文 望远镜
- Anh ấy quá nghèo, không đủ tiền mua kính thiên văn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
镜›
鼻›