灯罩座 dēngzhào zuò
volume volume

Từ hán việt: 【đăng tráo tọa】

Đọc nhanh: 灯罩座 (đăng tráo tọa). Ý nghĩa là: giá đỡ chụp đèn.

Ý Nghĩa của "灯罩座" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灯罩座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giá đỡ chụp đèn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯罩座

  • volume volume

    - 台灯 táidēng de 底座 dǐzuò

    - cái đế đèn

  • volume volume

    - 灯罩 dēngzhào ér

    - cái chụp đèn

  • volume volume

    - 黄穗 huángsuì 红罩 hóngzhào de 宫灯 gōngdēng

    - lồng đèn tua vàng chụp đỏ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 灯罩 dēngzhào shì 手工 shǒugōng 制作 zhìzuò de

    - Cái chụp đèn này được làm thủ công.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 灯罩 dēngzhào 十分 shífēn 精美 jīngměi

    - Cái chụp đèn này rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī 别占座 biézhànzuò nín gěi 面子 miànzi

    - Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.

  • volume volume

    - wèi 一个 yígè 座位 zuòwèi 打架 dǎjià 不至于 bùzhìyú ba

    - Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?

  • volume volume

    - 两座 liǎngzuò 房子 fángzi 相距 xiāngjù 500

    - Hai căn phòng cách nhau 500m.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Tráo , Trạo
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLYAJ (田中卜日十)
    • Bảng mã:U+7F69
    • Tần suất sử dụng:Cao