Đọc nhanh: 灯罩座 (đăng tráo tọa). Ý nghĩa là: giá đỡ chụp đèn.
灯罩座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá đỡ chụp đèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯罩座
- 台灯 的 底座
- cái đế đèn
- 灯罩 儿
- cái chụp đèn
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 这个 灯罩 是 手工 制作 的
- Cái chụp đèn này được làm thủ công.
- 这个 灯罩 十分 精美
- Cái chụp đèn này rất tinh xảo.
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
灯›
罩›