Đọc nhanh: 灭鼠剂 (diệt thử tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm diệt chuột.
灭鼠剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm diệt chuột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灭鼠剂
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 他 在 院子 里 赶 老鼠
- Anh ấy đang đuổi chuột trong vườn.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 他 的 梦想破灭 了 , 真让人 惋惜
- Giấc mơ của anh ấy tan vỡ, thật là đáng tiếc.
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
灭›
鼠›