Đọc nhanh: 灭掉 (diệt điệu). Ý nghĩa là: loại bỏ.
灭掉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loại bỏ
to eliminate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灭掉
- 不要 把 烟灰 掉 在 地毯 上
- Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.
- 一颗颗 汗珠子 往下掉
- Từng hạt mồ hôi rơi xuống.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 不要 播给 我 希望 , 然后 熄灭
- Đừng gieo cho tôi hy vọng rồi dập tắt.
- 不要 扔掉 , 我 有点 舍不得 它
- Đừng vứt nó đi, tớ vẫn còn luyến tiếc nó.
- 不想 输掉 门 就 别拿门 做 赌注 呀
- Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.
- 环保 组织 消灭 掉 了 塑料 垃圾
- Tổ chức bảo vệ môi trường đã loại bỏ hoàn toàn rác thải nhựa.
- 不要 把 那些 箱子 扔掉
- Đừng vứt những chiếc hộp đó đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掉›
灭›