Đọc nhanh: 改良戏 (cải lương hí). Ý nghĩa là: cải lương.
改良戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cải lương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改良戏
- 他 原本 是 学医 的 , 后来 改行 搞 戏剧
- anh ấy vốn học y, sau này chuyển sang kịch.
- 改良 土壤
- cải thiện đất đai.
- 他 改良 了 这种 品种
- Anh ấy đã cải thiện loại giống này.
- 改良品种
- cải tạo giống
- 他 在 品种改良 上面 下 了 很多 功夫
- anh ấy có nhiều đóng góp trong phương diện cải tiến chủng loại sản phẩm.
- 莱地 的 土壤 需要 改良
- Đất hoang cần được cải tạo.
- 靠 种子 改良 获得 高产
- Đạt được năng suất cao thông qua cải tiến hạt giống.
- 社会 改良 空想家 幼稚 的 理想主义者 , 支持 善心 或 博爱 的 事件 的 改革者
- Nhà cải cách xã hội, người ủng hộ sự cải cách của các sự kiện từ thiện hoặc tình yêu thương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
改›
良›