改良戏 gǎiliáng xì
volume volume

Từ hán việt: 【cải lương hí】

Đọc nhanh: 改良戏 (cải lương hí). Ý nghĩa là: cải lương.

Ý Nghĩa của "改良戏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

改良戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cải lương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改良戏

  • volume volume

    - 原本 yuánběn shì 学医 xuéyī de 后来 hòulái 改行 gǎiháng gǎo 戏剧 xìjù

    - anh ấy vốn học y, sau này chuyển sang kịch.

  • volume volume

    - 改良 gǎiliáng 土壤 tǔrǎng

    - cải thiện đất đai.

  • volume volume

    - 改良 gǎiliáng le 这种 zhèzhǒng 品种 pǐnzhǒng

    - Anh ấy đã cải thiện loại giống này.

  • volume volume

    - 改良品种 gǎiliángpǐnzhǒng

    - cải tạo giống

  • volume volume

    - zài 品种改良 pǐnzhǒnggǎiliáng 上面 shàngmiàn xià le 很多 hěnduō 功夫 gōngfū

    - anh ấy có nhiều đóng góp trong phương diện cải tiến chủng loại sản phẩm.

  • volume volume

    - 莱地 láidì de 土壤 tǔrǎng 需要 xūyào 改良 gǎiliáng

    - Đất hoang cần được cải tạo.

  • volume volume

    - kào 种子 zhǒngzi 改良 gǎiliáng 获得 huòdé 高产 gāochǎn

    - Đạt được năng suất cao thông qua cải tiến hạt giống.

  • volume volume

    - 社会 shèhuì 改良 gǎiliáng 空想家 kōngxiǎngjiā 幼稚 yòuzhì de 理想主义者 lǐxiǎngzhǔyìzhě 支持 zhīchí 善心 shànxīn huò 博爱 bóài de 事件 shìjiàn de 改革者 gǎigézhě

    - Nhà cải cách xã hội, người ủng hộ sự cải cách của các sự kiện từ thiện hoặc tình yêu thương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎi
    • Âm hán việt: Cải
    • Nét bút:フ一フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUOK (尸山人大)
    • Bảng mã:U+6539
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cấn 艮 (+1 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IAV (戈日女)
    • Bảng mã:U+826F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao