Đọc nhanh: 火车旅行 (hoả xa lữ hành). Ý nghĩa là: du lịch bằng tàu hỏa. Ví dụ : - 你有很多供火车旅行时阅读的读物吗? Bạn có nhiều sách để đọc khi đi du lịch bằng tàu hỏa không?
火车旅行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. du lịch bằng tàu hỏa
《火车旅行》是一款Android平台的应用。
- 你 有 很多 供 火车 旅行 时 阅读 的 读物 吗
- Bạn có nhiều sách để đọc khi đi du lịch bằng tàu hỏa không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火车旅行
- 火车 沿着 铁轨 前行
- Tàu hỏa đi theo đường sắt.
- 火车时刻 编排 得 可 与 渡轮 运行 时刻 衔接
- Được sắp xếp thời gian chạy tàu hoả phù hợp với thời gian hoạt động của phà.
- 你 有 很多 供 火车 旅行 时 阅读 的 读物 吗
- Bạn có nhiều sách để đọc khi đi du lịch bằng tàu hỏa không?
- 火车 以 正常 的 速度 行驶
- Tàu hỏa chạy với tốc độ bình thường.
- 我们 坐火车 旅行
- Chúng tôi đi du lịch bằng tàu hỏa.
- 我 喜欢 坐火车 去 旅行
- Tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa.
- 我们 开车 去 旅行
- Chúng tôi lái xe đi du lịch.
- 他 决定 租车 去 旅行 , 而 不是 坐火车
- Anh ấy quyết định thuê xe đi du lịch thay vì đi tàu hỏa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旅›
火›
行›
车›