Đọc nhanh: 火浣布 (hoả hoán bố). Ý nghĩa là: vải a-mi-ăng; vải chịu lửa.
火浣布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải a-mi-ăng; vải chịu lửa
用石棉织成的布,能耐火
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火浣布
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 三块 桌布
- ba tấm khăn trải bàn.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 一背 柴火 足够 用 了
- Một bó củi là đủ dùng rồi.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 一炉 炭火 很旺
- Một lò than lửa rất mạnh.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
浣›
火›