Đọc nhanh: 火卫二 (hoả vệ nhị). Ý nghĩa là: Deimos (mặt trăng của sao Hỏa), hay còn gọi là sao Hỏa II.
火卫二 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Deimos (mặt trăng của sao Hỏa), hay còn gọi là sao Hỏa II
Deimos (moon of Mars), aka Mars II
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火卫二
- 一天 有 十二 辰
- Một ngày có mười hai thời thần.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 火车头 拖 着 十二个 车皮
- Đầu xe lửa kéo theo mười hai toa.
- 一家 失火 , 连累 了 邻居
- một nhà bị cháy, liên luỵ hết cả xóm.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 第二趟 火车 晚点 了
- Chuyến tàu thứ hai bị trễ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
卫›
火›