濡忍 rúrěn
volume volume

Từ hán việt: 【nhu nhẫn】

Đọc nhanh: 濡忍 (nhu nhẫn). Ý nghĩa là: tuân thủ, phục tùng.

Ý Nghĩa của "濡忍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

濡忍 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tuân thủ

compliant

✪ 2. phục tùng

submissive

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濡忍

  • volume volume

    - 忍不住 rěnbuzhù 哈哈大笑 hāhādàxiào

    - Anh ấy không nhịn được mà cười haha.

  • volume volume

    - 忍不住 rěnbuzhù 发牢骚 fāláosāo

    - Anh ấy không nhịn đượcc mà nỏi giận.

  • volume volume

    - 忍不住 rěnbuzhù 流下 liúxià le 眼泪 yǎnlèi

    - Anh ấy không kìm được nước mắt.

  • volume volume

    - 忍不住 rěnbuzhù hǒu le 出来 chūlái

    - Anh ấy không thể nhịn được mà hét lên.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 忍耐 rěnnài le hěn jiǔ

    - Anh ấy đã nhẫn nại rất lâu.

  • volume volume

    - 露水 lùshuǐ 濡湿 rúshī le 花瓣 huābàn

    - Sương đọng ướt cánh hoa.

  • volume volume

    - 咬牙 yǎoyá 忍住 rěnzhù le 疼痛 téngtòng

    - Anh ấy nghiến răng chịu cơn đau.

  • volume volume

    - 强忍 qiángrěn zhù 沾沾自喜 zhānzhānzìxǐ de 笑容 xiàoróng

    - Anh ấy cố gắng kìm nén nụ cười đắc ý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Rěn
    • Âm hán việt: Nhẫn
    • Nét bút:フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SIP (尸戈心)
    • Bảng mã:U+5FCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+14 nét)
    • Pinyin: ér , Nuán , Nuò , Rú , Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhi , Nhu , Nhuyên
    • Nét bút:丶丶一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMBB (水一月月)
    • Bảng mã:U+6FE1
    • Tần suất sử dụng:Thấp