濠垒 háo lěi
volume volume

Từ hán việt: 【hào luỹ】

Đọc nhanh: 濠垒 (hào luỹ). Ý nghĩa là: hào luỹ.

Ý Nghĩa của "濠垒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

濠垒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hào luỹ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濠垒

  • volume volume

    - 壁垒森严 bìlěisēnyán

    - thành luỹ uy nghiêm.

  • volume volume

    - 壁垒 bìlěi 保护 bǎohù zhe 整个 zhěnggè 军营 jūnyíng de 安全 ānquán

    - Thành lũy bảo vệ toàn bộ doanh trại.

  • volume volume

    - 堡垒 bǎolěi 往往 wǎngwǎng 带有 dàiyǒu 塔楼 tǎlóu

    - Pháo đài thường có tòa tháp.

  • volume volume

    - 城濠 chéngháo

    - thành hào

  • volume volume

    - 壁垒 bìlěi

    - tường luỹ.

  • volume volume

    - 顽固 wángù 堡垒 bǎolěi

    - cực kỳ cứng đầu ngoan cố

  • volume volume

    - lěi 一道 yīdào qiáng

    - xây một bức tường.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men zài 修建 xiūjiàn xīn de 壁垒 bìlěi

    - Các binh sĩ đang xây dựng công sự mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi , Lù
    • Âm hán việt: Luật , Luỹ
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIIG (戈戈戈土)
    • Bảng mã:U+5792
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+14 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶丶一丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYRO (水卜口人)
    • Bảng mã:U+6FE0
    • Tần suất sử dụng:Thấp