Đọc nhanh: 濠垒 (hào luỹ). Ý nghĩa là: hào luỹ.
濠垒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hào luỹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濠垒
- 壁垒森严
- thành luỹ uy nghiêm.
- 壁垒 保护 着 整个 军营 的 安全
- Thành lũy bảo vệ toàn bộ doanh trại.
- 堡垒 往往 带有 塔楼
- Pháo đài thường có tòa tháp.
- 城濠
- thành hào
- 壁垒
- tường luỹ.
- 顽固 堡垒
- cực kỳ cứng đầu ngoan cố
- 垒 一道 墙
- xây một bức tường.
- 士兵 们 在 修建 新 的 壁垒
- Các binh sĩ đang xây dựng công sự mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垒›
濠›