Đọc nhanh: 桑蓬 (tang bồng). Ý nghĩa là: tang bồng.
桑蓬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tang bồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑蓬
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 饱经沧桑 ( 比喻 经历 了 许多 世事 变化 )
- trải qua nhiều cuộc bể dâu; cuộc đời ê chề
- 历尽沧桑
- trải qua nhiều đau thương.
- 园里 有 几棵 桑树
- Trong vườn có mấy cây dâu tằm.
- 他 每周 去 一次 桑拿
- Anh ấy đi xông hơi một lần mỗi tuần.
- 城市 建设 呈现 蓬勃 态势
- Xây dựng thành phố đang trong trạng thái phát triển mạnh mẽ.
- 创意 活动 蓬蓬勃勃
- Hoạt động sáng tạo đang phát triển mạnh mẽ.
- 头发 蓬蓬 很 可爱
- Tóc xù xù rất đáng yêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桑›
蓬›