Đọc nhanh: 堆垒 (đôi luỹ). Ý nghĩa là: chồng chất.
堆垒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chồng chất
堆叠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆垒
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 两军 对垒
- hai quân đối đầu nhau
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 他 一 开始 就 打出 一个 全垒打
- Vừa bắt đầu anh ấy đã đánh ra cú home run
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 仓库 里 堆满 了 箱子
- Kho hàng chất đầy thùng.
- 从 一堆 衣服 中 拣出 合适 的
- Chọn ra cái phù hợp từ một đống quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垒›
堆›