激变 jībiàn
volume volume

Từ hán việt: 【kích biến】

Đọc nhanh: 激变 (kích biến). Ý nghĩa là: nổi loạn; bạo loạn, biến động lớn; kích biến.

Ý Nghĩa của "激变" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

激变 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nổi loạn; bạo loạn

由于激怒而激起哗变

✪ 2. biến động lớn; kích biến

急剧的变化

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激变

  • volume volume

    - 七七 qīqī 芦沟桥 lúgōuqiáo 事变 shìbiàn

    - biến cố Lư Câu Kiều

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 激发 jīfā 改变 gǎibiàn 性质 xìngzhì

    - Thay đổi tính chất thông qua kích thích nhiệt.

  • volume volume

    - 七七事变 qīqīshìbiàn

    - biến cố mồng 7 tháng 7 (Nhật bất ngờ tấn công vào phía nam cầu Lư Câu, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 变得 biànde hěn 激烈 jīliè

    - Thời tiết trở nên rất khắc nghiệt.

  • volume volume

    - xià 一局 yījú 激烈 jīliè de

    - Chơi một ván cờ gay cấn.

  • volume volume

    - 一年 yīnián méi 回家 huíjiā 想不到 xiǎngbúdào 家乡 jiāxiāng 变化 biànhuà 这么 zhème

    - một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy

  • volume volume

    - 讨论 tǎolùn zài 变得 biànde hěn 激烈 jīliè

    - Cuộc thảo luận trở lên rất quyết liệt.

  • volume volume

    - 下一场 xiàyīchǎng 大雪 dàxuě ba 天气 tiānqì 变得 biànde 越来越 yuèláiyuè 不近 bùjìn 尽如人意 jìnrúrényì le

    - Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Jī , Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Khích , Kích
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHSK (水竹尸大)
    • Bảng mã:U+6FC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao