Đọc nhanh: 激磁 (kích từ). Ý nghĩa là: kích từ. Ví dụ : - 激磁线圈 vòng dây kích từ. - 激磁电流 dòng điện kích từ
激磁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kích từ
线圈内因有电流通过,受到激发而产生磁场也叫励磁
- 激磁 线圈
- vòng dây kích từ
- 激磁 电流
- dòng điện kích từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激磁
- 他们 辩论 得 很 激烈
- Họ tranh luận rất gay gắt.
- 音乐 能 激发 人 的 激情
- Âm nhạc có thể kích thích sự đam mê của con người.
- 激磁 线圈
- vòng dây kích từ
- 激磁 电流
- dòng điện kích từ
- 他 刺激 了 观众 的 情绪
- Anh ấy khuấy động cảm xúc của khán giả.
- 他 一 干预 使 他们 的 口角 达到 最 激烈 程度
- Anh ta can thiệp làm cho cuộc cãi vã của họ trở nên ác liệt nhất.
- 他 受不了 这个 刺激
- Anh ấy không chịu nổi sự kích động này.
- 他们 非常感激 你 的 理解
- Họ rất biết ơn sự thông cảm của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
激›
磁›