激磁 jīcí
volume volume

Từ hán việt: 【kích từ】

Đọc nhanh: 激磁 (kích từ). Ý nghĩa là: kích từ. Ví dụ : - 激磁线圈 vòng dây kích từ. - 激磁电流 dòng điện kích từ

Ý Nghĩa của "激磁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

激磁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kích từ

线圈内因有电流通过,受到激发而产生磁场也叫励磁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 激磁 jīcí 线圈 xiànquān

    - vòng dây kích từ

  • volume volume

    - 激磁 jīcí 电流 diànliú

    - dòng điện kích từ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激磁

  • volume volume

    - 他们 tāmen 辩论 biànlùn hěn 激烈 jīliè

    - Họ tranh luận rất gay gắt.

  • volume volume

    - 音乐 yīnyuè néng 激发 jīfā rén de 激情 jīqíng

    - Âm nhạc có thể kích thích sự đam mê của con người.

  • volume volume

    - 激磁 jīcí 线圈 xiànquān

    - vòng dây kích từ

  • volume volume

    - 激磁 jīcí 电流 diànliú

    - dòng điện kích từ

  • volume volume

    - 刺激 cìjī le 观众 guānzhòng de 情绪 qíngxù

    - Anh ấy khuấy động cảm xúc của khán giả.

  • volume volume

    - 干预 gānyù 使 shǐ 他们 tāmen de 口角 kǒujué 达到 dádào zuì 激烈 jīliè 程度 chéngdù

    - Anh ta can thiệp làm cho cuộc cãi vã của họ trở nên ác liệt nhất.

  • volume volume

    - 受不了 shòubùliǎo 这个 zhègè 刺激 cìjī

    - Anh ấy không chịu nổi sự kích động này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 非常感激 fēichánggǎnjī de 理解 lǐjiě

    - Họ rất biết ơn sự thông cảm của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Jī , Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Khích , Kích
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHSK (水竹尸大)
    • Bảng mã:U+6FC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTVI (一口廿女戈)
    • Bảng mã:U+78C1
    • Tần suất sử dụng:Cao