激化 jīhuà
volume volume

Từ hán việt: 【kích hoá】

Đọc nhanh: 激化 (kích hoá). Ý nghĩa là: trở nên gay gắt; mãnh liệt; dữ dội (mâu thuẫn). Ví dụ : - 法国革命以"蛋糕"一语激化 Cuộc cách mạng Pháp đã có bánh.

Ý Nghĩa của "激化" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

激化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trở nên gay gắt; mãnh liệt; dữ dội (mâu thuẫn)

(矛盾) 向激烈尖锐的方面发展

Ví dụ:
  • volume volume

    - 法国 fǎguó 革命 gémìng 蛋糕 dàngāo 一语 yīyǔ 激化 jīhuà

    - Cuộc cách mạng Pháp đã có bánh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激化

  • volume volume

    - 世界 shìjiè zài 变化 biànhuà

    - Thế giới đang thay đổi.

  • volume volume

    - 三分之一 sānfēnzhīyī de 非洲大陆 fēizhōudàlù 面临 miànlín zhe 荒漠化 huāngmòhuà de 威胁 wēixié

    - Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.

  • volume volume

    - 丝绸之路 sīchóuzhīlù shì 东西方 dōngxīfāng 文化交流 wénhuàjiāoliú de 桥梁 qiáoliáng

    - Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 各国 gèguó 文化 wénhuà 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.

  • volume volume

    - 法国 fǎguó 革命 gémìng 蛋糕 dàngāo 一语 yīyǔ 激化 jīhuà

    - Cuộc cách mạng Pháp đã có bánh.

  • volume volume

    - 东西方 dōngxīfāng de 文化 wénhuà 有所不同 yǒusuǒbùtóng

    - Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.

  • volume volume

    - 东西方 dōngxīfāng 文化 wénhuà zài 这个 zhègè 国家 guójiā 融合 rónghé

    - Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Jī , Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Khích , Kích
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHSK (水竹尸大)
    • Bảng mã:U+6FC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao